Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se lever


[se lever]
tự động từ
đứng dậy, dậy
Se lever de table
đứng dậy sau bữa ăn
Se lever tôt
dậy sớm
mọc lên, ló ra
Le soleil se lève
mặt trời mọc
nổi lên
Le vent se lève
gió nổi lên
nổi dậy
Le peuple se lève
nhân dân nổi dậy
quang đãng ra, (trở nên) tốt hơn
Le temps se lève
trời quang đãng ra
Phản nghĩa S'asseoir, se coucher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.