|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se lever
| [se lever] | | tự động từ | | | đứng dậy, dậy | | | Se lever de table | | đứng dậy sau bữa ăn | | | Se lever tôt | | dậy sớm | | | mọc lên, ló ra | | | Le soleil se lève | | mặt trời mọc | | | nổi lên | | | Le vent se lève | | gió nổi lên | | | nổi dậy | | | Le peuple se lève | | nhân dân nổi dậy | | | quang đãng ra, (trở nên) tốt hơn | | | Le temps se lève | | trời quang đãng ra | | Phản nghĩa S'asseoir, se coucher |
|
|
|
|